Characters remaining: 500/500
Translation

ăn nằm

Academic
Friendly

Từ "ăn nằm" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, dưới đây giải thích chi tiết về từng nghĩa cùng với dụ sử dụng:

1. Nghĩa 1: "Ăn nằm" (nói khái quát)
  • Giải thích: Nghĩa này được hiểu những hoạt động cơ bản của con người, bao gồm việc ăn uống nghỉ ngơi (nằm). Khi nói đến "chỗ ăn nằm sạch sẽ", có nghĩanơihoặc nơi người ta ăn uống nghỉ ngơi cần phải được sạch sẽ, gọn gàng.
  • dụ:
    • Trong nhà tôi, chỗ ăn nằm rất sạch sẽ thoải mái.”
    • Mỗi ngày, tôi đều dọn dẹp chỗ ăn nằm của mình để giữ cho ngăn nắp.”
2. Nghĩa 2: Chung đụng về xác thịt (kng.)
  • Giải thích: Nghĩa này mang tính chất nhạy cảm hơn, chỉ những hoạt động liên quan đến mối quan hệ tình cảm, thể xác giữa hai người. Thường được dùng để nói về việc sống chung như một cặp đôi.
  • dụ:
    • Họ đã quyết định ăn nằm với nhau sau nhiều năm yêu đương.”
    • Trong xã hội hiện đại, việc ăn nằm trước hôn nhân ngày càng trở nên phổ biến.”
Phân biệt các biến thể của từ
  • Từ đồng nghĩa:
    • "Sống chung": Cũng chỉ về việc hai người sống cùng nhau, có thể hoặc không yếu tố tình cảm.
    • "Cùng nhau": Có thể nói về việc hai người cùng chia sẻ cuộc sống, không nhất thiết phải yếu tố xác thịt.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản, bài viết hoặc cuộc trò chuyện, có thể sử dụng "ăn nằm" để nói về các vấn đề xã hội, như:
    • Vấn đề ăn nằm trước hôn nhân đang gây ra nhiều tranh cãi trong xã hội hiện nay.”
    • Chúng ta cần những cuộc thảo luận về việc giáo dục giới tính, đặc biệt vấn đề ăn nằm.”
Từ gần giống
  • "Tình cảm": Có thể liên quan đến các mối quan hệ nhưng không nhất thiết phải bao gồm hoạt động thể xác.
  • "Sinh hoạt": Chỉ các hoạt động hàng ngày, bao gồm ăn uống nghỉ ngơi nhưng không mang tính xác thịt.
Kết luận

Từ "ăn nằm" trong tiếng Việt có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  1. đg. 1 (id.). Ăn nằm (nói khái quát). Chỗ ăn nằm sạch sẽ. 2 (kng.). Chung đụng về xác thịt.

Comments and discussion on the word "ăn nằm"